Hán tự: 镥
Đọc nhanh: 镥 (lỗ). Ý nghĩa là: Lu-tê-xi; kí hiệu: Lu, giũa; như "cái giũa; mài giũa" giuã; mài giũa" lỗ; như "lỗ (chất lutecium (Lu))" trổ; như "chạm trổ".
Ý nghĩa của 镥 khi là Danh từ
✪ Lu-tê-xi; kí hiệu: Lu
金属元素, 符号: Lu (lutetium) 是一种稀土金属银白色, 质软用于原子能工业
✪ giũa; như "cái giũa; mài giũa" giuã; mài giũa" lỗ; như "lỗ (chất lutecium (Lu))" trổ; như "chạm trổ"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镥
Hình ảnh minh họa cho từ 镥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镥›