bīn

Từ hán việt: 【tấn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tấn). Ý nghĩa là: thép tinh luyện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thép tinh luyện

精炼且坚硬的铁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镔

Hình ảnh minh họa cho từ 镔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CJOC (金十人金)
    • Bảng mã:U+9554
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp