jiā

Từ hán việt: 【gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia). Ý nghĩa là: ga-li (kí hiệu: Ga).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ga-li (kí hiệu: Ga)

金属元素,符号Ga (gallium) 银白色的结晶体,质地柔软可以制合金,也可制造测高温的温度计砷化镓是重要的半导体材料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镓

Hình ảnh minh họa cho từ 镓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXXCJ (重重重金十)
    • Bảng mã:U+9553
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp