Hán tự: 镓
Đọc nhanh: 镓 (gia). Ý nghĩa là: ga-li (kí hiệu: Ga).
Ý nghĩa của 镓 khi là Danh từ
✪ ga-li (kí hiệu: Ga)
金属元素,符号Ga (gallium) 银白色的结晶体,质地柔软可以制合金,也可制造测高温的温度计砷化镓是重要的半导体材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镓
Hình ảnh minh họa cho từ 镓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镓›