Hán tự: 镉
Đọc nhanh: 镉 (cách). Ý nghĩa là: ca-đi-mi; cát-mi-um.
Ý nghĩa của 镉 khi là Danh từ
✪ ca-đi-mi; cát-mi-um
金属元素,符号Cd (cadmium) 银白色,质软,延展性强用来制合金、光电管和核反应堆的中子吸收棒等,也用于电镀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镉
Hình ảnh minh họa cho từ 镉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镉›