Hán tự: 镈
Đọc nhanh: 镈 (bác). Ý nghĩa là: chiêng (nhạc cụ gõ bằng đồng, giữa nhô lên, đánh hai bên phát âm thanh), chuông to, cuốc (một loại cuốc để làm nông thời xưa).
Ý nghĩa của 镈 khi là Danh từ
✪ chiêng (nhạc cụ gõ bằng đồng, giữa nhô lên, đánh hai bên phát âm thanh)
铜制的打击乐器,中间突起,两片撞击发声
✪ chuông to
古代乐器,大钟
✪ cuốc (một loại cuốc để làm nông thời xưa)
古代锄一类的农具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镈
Hình ảnh minh họa cho từ 镈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镈›