méi

Từ hán việt: 【my】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (my). Ý nghĩa là: a-mê-ri-xi; americium (nguyên tố phóng xạ nhân tạo.), mũi; như "mũi nhọn; mũi dao; mũi mác" mi; như "Chất americium (AM)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

a-mê-ri-xi; americium (nguyên tố phóng xạ nhân tạo.)

一种人造放射性元素,用高能氦核轰击铀而产生,元素符号Am

mũi; như "mũi nhọn; mũi dao; mũi mác" mi; như "Chất americium (AM)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镅

Hình ảnh minh họa cho từ 镅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: My
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAHU (重金日竹山)
    • Bảng mã:U+9545
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp