Hán tự: 锰
Đọc nhanh: 锰 (mãnh.mạnh). Ý nghĩa là: Man-gan; kí hiệu : Mn. Ví dụ : - 锰镍铜齐。 hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.
Ý nghĩa của 锰 khi là Danh từ
✪ Man-gan; kí hiệu : Mn
金属元素,符号Mn (manganum) 灰色结晶体,质硬而脆,有光泽,在湿空气中氧化工业上称锰、铁、铬为黑色金属主要用来制锰钢等合金
- 锰 镍 铜 齐
- hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锰
- 锰 镍 铜 齐
- hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.
Hình ảnh minh họa cho từ 锰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锰›