péi

Từ hán việt: 【bồi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bồi). Ý nghĩa là: Bec-cơ-li (kí hiệu: Bk), bồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Bec-cơ-li (kí hiệu: Bk)

放射性金属元素,符号Bk (berkelium) 是由甲种粒子轰击镅而得到的质量数249的同位素半衰期是314天

bồi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锫

Hình ảnh minh họa cho từ 锫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTR (重金卜廿口)
    • Bảng mã:U+952B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp