Đọc nhanh: 锡锭 (tích đĩnh). Ý nghĩa là: thiếc thỏi.
Ý nghĩa của 锡锭 khi là Danh từ
✪ thiếc thỏi
tin ingot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡锭
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 王锡 将 以 盔甲
- Vua ban cho tướng quân áo giáp.
- 纯锡 呈 银白色 泽
- Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.
- 金锭 闪闪发光
- Thỏi vàng sáng lấp lánh.
- 他 送 我 一锭 银
- Anh ấy tặng tôi một thỏi bạc.
- 她 卖 了 一锭 金
- Cô ấy đã bán một thỏi vàng.
- 金属 铸模 金属 锭 在 其中 被 铸 的 模子
- Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.
- 小 锭子 易于 操作
- Con quay đó dễ vận hành.
- 铁锭 用于 制造
- Thỏi sắt được dùng để chế tạo.
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
- 我 不能 让 拿 这篇 和 麦肯锡 有 关联 的 文章 冒险
- Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.
- 维修 这 锭子 不难
- Sửa chữa con quay này không khó.
- 他 姓 锡
- Anh ấy họ Tích.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锡锭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锡锭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锡›
锭›