锡锭 xī dìng

Từ hán việt: 【tích đĩnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锡锭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích đĩnh). Ý nghĩa là: thiếc thỏi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锡锭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 锡锭 khi là Danh từ

thiếc thỏi

tin ingot

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡锭

  • - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • - 盗贼 dàozéi huì 利用 lìyòng 锡箔 xībó lái 绕过 ràoguò 安保 ānbǎo 系统 xìtǒng

    - Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

  • - 君锡臣 jūnxīchén 珍宝 zhēnbǎo

    - Vua ban cho đại thần châu báu.

  • - 王锡 wángxī jiāng 盔甲 kuījiǎ

    - Vua ban cho tướng quân áo giáp.

  • - 纯锡 chúnxī chéng 银白色 yínbáisè

    - Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.

  • - 金锭 jīndìng 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Thỏi vàng sáng lấp lánh.

  • - sòng 一锭 yīdìng yín

    - Anh ấy tặng tôi một thỏi bạc.

  • - mài le 一锭 yīdìng jīn

    - Cô ấy đã bán một thỏi vàng.

  • - 金属 jīnshǔ 铸模 zhùmó 金属 jīnshǔ dìng zài 其中 qízhōng bèi zhù de 模子 múzǐ

    - Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.

  • - xiǎo 锭子 dìngzi 易于 yìyú 操作 cāozuò

    - Con quay đó dễ vận hành.

  • - 铁锭 tiědìng 用于 yòngyú 制造 zhìzào

    - Thỏi sắt được dùng để chế tạo.

  • - 牛奶 niúnǎi 瓶盖 pínggài shì yòng 锡箔 xībó 制成 zhìchéng de

    - Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.

  • - 不能 bùnéng ràng 这篇 zhèpiān 麦肯锡 màikěnxī yǒu 关联 guānlián de 文章 wénzhāng 冒险 màoxiǎn

    - Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.

  • - 维修 wéixiū zhè 锭子 dìngzi 不难 bùnán

    - Sửa chữa con quay này không khó.

  • - xìng

    - Anh ấy họ Tích.

  • - 铜合金 tónghéjīn tóng lín huò 物质 wùzhì 构成 gòuchéng de 一种 yīzhǒng 合金 héjīn 含锡 hánxī 可不 kěbù 含锡 hánxī

    - Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锡锭

Hình ảnh minh họa cho từ 锡锭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锡锭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Tì , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAPH (重金日心竹)
    • Bảng mã:U+9521
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJMO (人女十一人)
    • Bảng mã:U+952D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình