Đọc nhanh: 锡铅 (tích duyên). Ý nghĩa là: pewter (hợp kim thiếc).
Ý nghĩa của 锡铅 khi là Danh từ
✪ pewter (hợp kim thiếc)
pewter (tin alloy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡铅
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 把 铅笔 插 在 笔筒 里
- Đặt bút chì vào hộp đựng bút.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 铅笔头 儿
- Mẩu bút chì còn lại
- 铅笔 的 头儿 太尖 了
- Đầu của cây bút chì quá nhọn.
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 铅笔 的 屁股 断 了
- Đuôi bút chì bị gãy.
- 浇 铅字
- đúc chữ chì.
- 铅笔刀 儿
- dao vót bút chì; dao chuốt bút chì
- 铅笔 的 尖断 了
- Đầu bút chì gãy rồi.
- 把 铅笔 削尖 了
- vót nhọn bút chì rồi.
- 王锡 将 以 盔甲
- Vua ban cho tướng quân áo giáp.
- 这 铅笔 被 旋得 很 尖
- Cây bút chì này được gọt rất nhọn.
- 纯锡 呈 银白色 泽
- Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.
- 细 铅丝
- sợi chì nhỏ
- 我 买 了 一百支 铅笔
- Tôi đã mua một trăm cây bút chì.
- 这个 铅笔 折不断
- Cái bút chì này bẻ không gãy.
- 她 买 了 笔记本 、 铅笔 的
- Cô ấy đã mua sổ tay, bút chì, v.v.
- 我 喜欢 用 铅笔画 画儿
- Tôi thích vẽ tranh bằng bút chì.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锡铅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锡铅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铅›
锡›