nuò

Từ hán việt: 【nặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nặc). Ý nghĩa là: no-be-li; kí hiệu: No, nặc; như "nặc (Chất Nobelliun (No))".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

no-be-li; kí hiệu: No

放射性金属元素,符号:No (nobelium) 是用碳离开轰击锔得到的,最稳定的同位素半衰期约为1.5小时

nặc; như "nặc (Chất Nobelliun (No))"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锘

Hình ảnh minh họa cho từ 锘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTKR (重金廿大口)
    • Bảng mã:U+9518
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp