Hán tự: 锘
Đọc nhanh: 锘 (nặc). Ý nghĩa là: no-be-li; kí hiệu: No, nặc; như "nặc (Chất Nobelliun (No))".
Ý nghĩa của 锘 khi là Danh từ
✪ no-be-li; kí hiệu: No
放射性金属元素,符号:No (nobelium) 是用碳离开轰击锔得到的,最稳定的同位素半衰期约为1.5小时
✪ nặc; như "nặc (Chất Nobelliun (No))"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锘
Hình ảnh minh họa cho từ 锘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锘›