Hán tự: 锖
Đọc nhanh: 锖 (thương). Ý nghĩa là: màu xỉn lại.
Ý nghĩa của 锖 khi là Tính từ
✪ màu xỉn lại
锖色; 某些矿物表面因氧化作用而形成的薄膜所呈现的色彩, 常常不同于矿物固有的颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锖
Hình ảnh minh họa cho từ 锖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锖›