qiāng

Từ hán việt: 【thương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thương). Ý nghĩa là: màu xỉn lại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

màu xỉn lại

锖色; 某些矿物表面因氧化作用而形成的薄膜所呈现的色彩, 常常不同于矿物固有的颜色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锖

Hình ảnh minh họa cho từ 锖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノ一一一フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCQMB (重金手一月)
    • Bảng mã:U+9516
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp