gào

Từ hán việt: 【cáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cáo). Ý nghĩa là: zir-cô-ni-um.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

zir-cô-ni-um

金属元素,符号Zr (zirconium) 银灰色,质硬,熔点高,耐腐蚀用来制合金、闪光粉等,也用作真空中的除气剂,紧密压制的纯锆用作核反应堆的铀棒外套

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锆

Hình ảnh minh họa cho từ 锆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHGR (重金竹土口)
    • Bảng mã:U+9506
    • Tần suất sử dụng:Thấp