Đọc nhanh: 铸币 (chú tệ). Ý nghĩa là: tiền đúc.
Ý nghĩa của 铸币 khi là Danh từ
✪ tiền đúc
金属铸成的货币
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铸币
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 陶铸 非常 重要
- Bồi dưỡng nhân tài vô cùng quan trọng.
- 1 圆 人民币
- 1 đồng nhân dân tệ.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 这个 鼎 是 青铜 铸就 的
- Cái đỉnh này được làm bằng đồng thau.
- 她 充值 了 游戏币
- Cô ấy đã nạp tiền trò chơi.
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 货币回笼
- thu hồi tiền tệ
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 铸造 在 硬币 上 的 文字 已经 磨损
- Chữ viết trên đồng xu đã bị mòn.
- 很多 黄金 饰物 回炉 後 铸成 了 金币
- Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铸币
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铸币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm币›
铸›