铸币 zhùbì

Từ hán việt: 【chú tệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铸币" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chú tệ). Ý nghĩa là: tiền đúc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铸币 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铸币 khi là Danh từ

tiền đúc

金属铸成的货币

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铸币

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - 工人 gōngrén 浇铸 jiāozhù 玻璃制品 bōlízhìpǐn

    - Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.

  • - 收藏 shōucáng 古老 gǔlǎo 货币 huòbì

    - Anh ấy sưu tầm tiền cổ.

  • - 克鲁格 kèlǔgé 金币 jīnbì 南非共和国 nánfēigònghéguó 发行 fāxíng de 一盎司 yīàngsī 金币 jīnbì

    - Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.

  • - 陶铸 táozhù 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Bồi dưỡng nhân tài vô cùng quan trọng.

  • - 1 yuán 人民币 rénmínbì

    - 1 đồng nhân dân tệ.

  • - 马来西亚 mǎláixīyà 泰国 tàiguó 货币贬值 huòbìbiǎnzhí 严重 yánzhòng

    - Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.

  • - 这个 zhègè dǐng shì 青铜 qīngtóng 铸就 zhùjiù de

    - Cái đỉnh này được làm bằng đồng thau.

  • - 充值 chōngzhí le 游戏币 yóuxìbì

    - Cô ấy đã nạp tiền trò chơi.

  • - 货币 huòbì de 职能 zhínéng

    - Chức năng của tiền tệ.

  • - 虚拟 xūnǐ 货币 huòbì

    - Tiền ảo.

  • - 伪造 wěizào 货币 huòbì

    - hàng giả; tiền giả

  • - 货币回笼 huòbìhuílóng

    - thu hồi tiền tệ

  • - 熔铸 róngzhù 生铁 shēngtiě

    - đúc gang.

  • - 铸铁 zhùtiě 焊条 hàntiáo

    - que hàn gang

  • - 货币 huòbì shì 商品 shāngpǐn de 价值 jiàzhí

    - Tiền là giá trị của hàng hóa.

  • - 港币 gǎngbì 汇率 huìlǜ hěn gāo

    - Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.

  • - 铸造 zhùzào zài 硬币 yìngbì shàng de 文字 wénzì 已经 yǐjīng 磨损 mósǔn

    - Chữ viết trên đồng xu đã bị mòn.

  • - 很多 hěnduō 黄金 huángjīn 饰物 shìwù 回炉 huílú hòu 铸成 zhùchéng le 金币 jīnbì

    - Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.

  • - 铁水 tiěshuǐ 灌注 guànzhù dào 砂型 shāxíng 凝固 nínggù hòu jiù chéng le 铸件 zhùjiàn

    - rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铸币

Hình ảnh minh họa cho từ 铸币

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铸币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:ノ一一一フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCQKI (重金手大戈)
    • Bảng mã:U+94F8
    • Tần suất sử dụng:Cao