tāng

Từ hán việt: 【thảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảng). Ý nghĩa là: thanh la, thang; như "thang (côn đồng hồ)" (Danh) Cái bào để bào gỗ đá cho phẳng. (Danh) Nhạc khí làm bằng đồng; giống như cái thanh la nhỏ; khi diễn tấu dùng khúc gỗ đánh vào..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thanh la

铴锣:小铜锣

thang; như "thang (côn đồng hồ)" (Danh) Cái bào để bào gỗ đá cho phẳng. (Danh) Nhạc khí làm bằng đồng; giống như cái thanh la nhỏ; khi diễn tấu dùng khúc gỗ đánh vào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铴

Hình ảnh minh họa cho từ 铴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tàng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CENH (金水弓竹)
    • Bảng mã:U+94F4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp