zhá

Từ hán việt: 【trát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trát). Ý nghĩa là: dao cầu, cắt bằng dao cầu. Ví dụ : - cắt cỏ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

dao cầu

铡刀

cắt bằng dao cầu

用铡刀切

Ví dụ:
  • - 铡草 zhácǎo

    - cắt cỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - liàng zèng zèng de 铡刀 zhádāo

    - dao sắt sáng loáng.

  • - 铡草 zhácǎo

    - cắt cỏ

  • - 这口 zhèkǒu 铡刀 zhádāo 该钢 gāigāng le

    - Con dao cầu này cần phải đánh lại thôi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铡

Hình ảnh minh họa cho từ 铡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhá
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CBON (金月人弓)
    • Bảng mã:U+94E1
    • Tần suất sử dụng:Thấp