铜锈 tóngxiù

Từ hán việt: 【đồng tú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铜锈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồng tú). Ý nghĩa là: màu xanh đồng; màu xanh gỉ đồng, ten đồng; ten.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铜锈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铜锈 khi là Danh từ

màu xanh đồng; màu xanh gỉ đồng

铜绿

ten đồng; ten

铜表面上生成的绿锈, 主要成分是碱式碳酸铜, 粉末状, 有毒用来制烟火和颜料、杀虫剂等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜锈

  • - hái xiǎng 撞见 zhuàngjiàn 哈罗德 hāluódé 生锈 shēngxiù de 断线 duànxiàn qián ma

    - Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?

  • - 腕上 wànshàng dài zhe zhǐ tóng 手镯 shǒuzhuó

    - Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.

  • - 油漆 yóuqī 桌椅 zhuōyǐ 防锈 fángxiù

    - Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.

  • - 青铜峡 qīngtóngxiá ( zài 宁夏 níngxià )

    - Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).

  • - 门口 ménkǒu guà zhe 一个 yígè 铜铃 tónglíng

    - Trên cửa treo một chiếc chuông đồng.

  • - 铜铃 tónglíng 丁零 dīnglíng 丁零 dīnglíng 地响 dìxiǎng

    - tiếng chuông đồng kêu leng keng

  • - 爷爷 yéye gěi 一个 yígè xiǎo 铜铃 tónglíng

    - Ông cho tôi một chiếc chuông đồng.

  • - tiě 秤锤 chèngchuí 有些 yǒuxiē 生锈 shēngxiù le

    - Quả cân sắt có chút bị rỉ sắt.

  • - 青铜器 qīngtóngqì

    - đồ đồng thau.

  • - 铜器 tóngqì 铭文 míngwén

    - chữ khắc trên đồ đồng.

  • - 门上 ménshàng de zhè suǒ 锈住 xiùzhù le

    - Cái khóa này bị gỉ mất rồi.

  • - 箱子 xiāngzi 上配 shàngpèi zhe 铜活 tónghuó

    - trong hòm này đựng đồ đồng.

  • - 铜镜 tóngjìng 鉴映 jiànyìng 佳人 jiārén yán

    - Gương đồng soi chiếu dung nhan của mỹ nhân.

  • - 这个 zhègè dǐng shì 青铜 qīngtóng 铸就 zhùjiù de

    - Cái đỉnh này được làm bằng đồng thau.

  • - tóng yóu 云母 yúnmǔ 一种 yīzhǒng 绿色 lǜsè de 放射性 fàngshèxìng 矿物 kuàngwù wèi yóu tóng de 氢化 qīnghuà 结晶 jiéjīng 云母 yúnmǔ

    - Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng

  • - 铜器 tóngqì 契藏 qìcáng zhe 古老 gǔlǎo 故事 gùshì

    - Chữ khắc trên đồ đồng chứa chuyện cổ xưa.

  • - 铁易 tiěyì 生锈 shēngxiù

    - Sắt dễ bị han rỉ.

  • - 收买 shōumǎi 废铜烂铁 fèitónglàntiě

    - thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.

  • - 铜锈 tóngxiù chéng 绿

    - Đồng bị han rỉ có màu xanh.

  • - 当时 dāngshí 青铜器 qīngtóngqì de 制造 zhìzào 技术 jìshù 已经 yǐjīng 达到 dádào hěn gāo de 水准 shuǐzhǔn

    - Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铜锈

Hình ảnh minh họa cho từ 铜锈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铜锈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBMR (人女月一口)
    • Bảng mã:U+94DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHDS (重金竹木尸)
    • Bảng mã:U+9508
    • Tần suất sử dụng:Trung bình