Đọc nhanh: 铜像 (đồng tượng). Ý nghĩa là: Bức tượng đồng.
Ý nghĩa của 铜像 khi là Danh từ
✪ Bức tượng đồng
bronze statue; 以铜塑铸成的人像, 纪念有特殊勋劳的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜像
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 妈妈 长得 像 姥爷
- mẹ trông rất giống ông ngoại.
- 妹妹 像 妈妈 爱 唱歌
- Em gái giống mẹ thích ca hát.
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 佛像 上 有 个 卍 字
- Trên tượng Phật có chữ Vạn.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 最近 在 这个 地区 发现 了 青铜像
- Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.
- 这片 叶子 很 像 手掌
- Chiếc lá này rất giống bàn tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铜像
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铜像 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
铜›