lǎo

Từ hán việt: 【lão】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lão). Ý nghĩa là: rô-đi-um (ký hiệu: Rh).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

rô-đi-um (ký hiệu: Rh)

金属元素, 符号:Rh (rhodium) 银白色,质硬常镀在探照灯等的反射镜上,也用来制热电偶和铂铑合金等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铑

Hình ảnh minh họa cho từ 铑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCJKP (重金十大心)
    • Bảng mã:U+94D1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp