Từ hán việt: 【ni】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ni). Ý nghĩa là: nguyên tố ni-ô-bi (kí hiệu: Nb).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nguyên tố ni-ô-bi (kí hiệu: Nb)

金属元素,符号Nb (niobium) 灰白色的晶体,有延展性合金中加极少量的铌可以增加硬度和耐腐蚀性、耐热性铌能吸收气体,用作除气剂,也是一种良好的超导体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铌

Hình ảnh minh họa cho từ 铌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ni
    • Nét bút:ノ一一一フフ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSP (重金尸心)
    • Bảng mã:U+94CC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp