Hán tự: 铌
Đọc nhanh: 铌 (ni). Ý nghĩa là: nguyên tố ni-ô-bi (kí hiệu: Nb).
Ý nghĩa của 铌 khi là Danh từ
✪ nguyên tố ni-ô-bi (kí hiệu: Nb)
金属元素,符号Nb (niobium) 灰白色的晶体,有延展性合金中加极少量的铌可以增加硬度和耐腐蚀性、耐热性铌能吸收气体,用作除气剂,也是一种良好的超导体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铌
Hình ảnh minh họa cho từ 铌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铌›