钴𬭁 gǔ mǔ

Từ hán việt: 【cổ mẫu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钴𬭁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 𬭁

Đọc nhanh: 𬭁 (cổ mẫu). Ý nghĩa là: (văn học) bàn ủi quần áo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钴𬭁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钴𬭁 khi là Động từ

(văn học) bàn ủi quần áo

(literary) clothes iron

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钴𬭁

  • - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钴𬭁

Hình ảnh minh họa cho từ 钴𬭁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钴𬭁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCJR (重金十口)
    • Bảng mã:U+94B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp