kàng

Từ hán việt: 【kháng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kháng). Ý nghĩa là: scandium; xcăng-đi; (chất scandium, ký hiệu: Sc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

scandium; xcăng-đi; (chất scandium, ký hiệu: Sc)

金属元素,符号Sc (scandium) 是一种稀土金属银白色,质软,用来制特种玻璃,轻质耐高温合金

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钪

Hình ảnh minh họa cho từ 钪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYHN (重金卜竹弓)
    • Bảng mã:U+94AA
    • Tần suất sử dụng:Thấp