Hán tự: 钠
Đọc nhanh: 钠 (nột.nạp). Ý nghĩa là: Na-tri (kí hiệu: Na).
Ý nghĩa của 钠 khi là Danh từ
✪ Na-tri (kí hiệu: Na)
金属元素,符号Na (natrium) 银白色,质柔软,有延展性,在空气中容易氧化钠和它的盐类如食盐、碱、硭硝等在工业上用途很大钠也是人体肌肉和神经组织中的主要成分之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钠
- 钠 在 空气 中 非常 活泼
- Natri rất dễ phản ứng trong không khí.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 钠 是 一种 化学元素
- Natri là một nguyên tố hóa học.
- 钠盐 是 常见 的 化合物
- Muối natri là hợp chất thường gặp.
Hình ảnh minh họa cho từ 钠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钠›