mén

Từ hán việt: 【môn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môn). Ý nghĩa là: Men-đê-li-vi; kí hiệu: Md.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Men-đê-li-vi; kí hiệu: Md

放射性金属元素,符号Md (mendelevium) 最稳定的同位素半衰期约为1.5小时,是在回旋加速器中用甲种粒子轰击锿而获得的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钔

Hình ảnh minh họa cho từ 钔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CLS (金中尸)
    • Bảng mã:U+9494
    • Tần suất sử dụng:Thấp