Hán tự: 钌
Đọc nhanh: 钌 (liễu). Ý nghĩa là: Ru-tê-nin kí hiệu: Ru; Ru-tê-nin.
Ý nghĩa của 钌 khi là Danh từ
✪ Ru-tê-nin kí hiệu: Ru; Ru-tê-nin
金属元素, 符号Ru (ruthenium) 银灰色,质硬而脆, 存在于铂矿中, 含量极少, 用来制耐磨硬质合金等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钌
Hình ảnh minh họa cho từ 钌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钌›