钉钯 dīng bǎ

Từ hán việt: 【đinh bả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钉钯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đinh bả). Ý nghĩa là: cào.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钉钯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钉钯 khi là Động từ

cào

rake

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉钯

  • - shì 阿萨德 āsàdé 政权 zhèngquán de 眼中钉 yǎnzhōngdīng

    - Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.

  • - àn 图钉 túdīng

    - Đóng đinh rệp

  • - 钉牢 dīngláo 那片 nàpiàn 布片 bùpiàn

    - Khâu chặt miếng vải đó lại.

  • - 墙上 qiángshàng xiē 钉子 dīngzi

    - trên tường đóng một cây đinh.

  • - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • - 安插 ānchā 钉子 dīngzi

    - xếp đặt người mai phục.

  • - 窗子 chuāngzi 钉死 dìngsǐ

    - Đóng đinh cửa sổ lại.

  • - dīng 马掌 mǎzhǎng

    - đóng móng ngựa

  • - 紧紧 jǐnjǐn 钉住 dìngzhù 目标 mùbiāo

    - Bám sát theo mục tiêu.

  • - 墙上 qiángshàng de 钉子 dīngzi 出头 chūtóu le

    - Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.

  • - dīng

    - Đinh.

  • - 墙上 qiángshàng dīng 很多 hěnduō dīng

    - Trên tường đóng rất nhiều đinh.

  • - 钉耙 dīngpá

    - bừa đinh.

  • - 螺丝钉 luósīdīng ér

    - cái đinh ốc; cái ốc vít

  • - 事实 shìshí zài 铁板钉钉 tiěbǎndīngdīng 抵赖 dǐlài 不了 bùliǎo

    - sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.

  • - 打唇 dǎchún dīng 或者 huòzhě 眉钉 méidīng shì 什么样 shénmeyàng de 体验 tǐyàn

    - Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.

  • - 打唇 dǎchún dīng 或者 huòzhě 眉钉 méidīng shì 什么样 shénmeyàng de 体验 tǐyàn

    - Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.

  • - 钉住 dìngzhù 这块 zhèkuài 木板 mùbǎn

    - Đóng chặt tấm ván này.

  • - huà dīng zài 墙上 qiángshàng

    - Đóng bức tranh trên tường.

  • - 父亲 fùqīn 喜欢 xǐhuan 儿子 érzi 在外 zàiwài 夜宿 yèsù 不归 bùguī 所以 suǒyǐ 斩钉截铁 zhǎndīngjiétiě 禁止 jìnzhǐ zài 那样 nàyàng zuò

    - Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钉钯

Hình ảnh minh họa cho từ 钉钯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钉钯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dìng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMN (重金一弓)
    • Bảng mã:U+9489
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Pá
    • Âm hán việt: Ba , Bả
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAU (重金日山)
    • Bảng mã:U+94AF
    • Tần suất sử dụng:Thấp