Từ hán việt: 【ất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ất). Ý nghĩa là: y-tri (nguyên tố hoá học, ký hiệu Y).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

y-tri (nguyên tố hoá học, ký hiệu Y)

金属元素,符号Y (yttrium) 是一种稀土金属暗灰色,用来制合金和特种玻璃等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钇

Hình ảnh minh họa cho từ 钇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kim 金 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ất
    • Nét bút:ノ一一一フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCN (重金弓)
    • Bảng mã:U+9487
    • Tần suất sử dụng:Thấp