Từ hán việt: 【lự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lự). Ý nghĩa là: xem "".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

xem "炉"

同"炉"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鑢

Hình ảnh minh họa cho từ 鑢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鑢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Kim 金 (+15 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lự
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CYPP (金卜心心)
    • Bảng mã:U+9462
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp