liú

Từ hán việt: 【lưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lưu). Ý nghĩa là: vàng tốt; vàng nguyên chất, mạ vàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vàng tốt; vàng nguyên chất

成色好的金子

mạ vàng

把溶解在水银里的金子用刷子涂在器物表面,用来装饰器物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鎏

Hình ảnh minh họa cho từ 鎏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鎏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EUC (水山金)
    • Bảng mã:U+938F
    • Tần suất sử dụng:Thấp