Hán tự: 鎏
Đọc nhanh: 鎏 (lưu). Ý nghĩa là: vàng tốt; vàng nguyên chất, mạ vàng.
Ý nghĩa của 鎏 khi là Danh từ
✪ vàng tốt; vàng nguyên chất
成色好的金子
✪ mạ vàng
把溶解在水银里的金子用刷子涂在器物表面,用来装饰器物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鎏
Hình ảnh minh họa cho từ 鎏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鎏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鎏›