Hán tự: 鋳
Đọc nhanh: 鋳 (chú). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 鑄 | 铸.
Ý nghĩa của 鋳 khi là Danh từ
✪ Biến thể tiếng Nhật của 鑄 | 铸
Japanese variant of 鑄|铸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鋳
Hình ảnh minh họa cho từ 鋳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鋳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm