shī

Từ hán việt: 【si】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (si). Ý nghĩa là: lọc rượu, rót rượu, nạo vét (sông ngòi).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

lọc rượu

滤 (酒)

rót rượu

斟 (酒)

nạo vét (sông ngòi)

疏导 (河渠)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酾

Hình ảnh minh họa cho từ 酾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Shāi , Shī , Xǐ
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨フ丶丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMWMB (重一田一月)
    • Bảng mã:U+917E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp