• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
  • Pinyin: Lí , Shāi , Shī , Xǐ
  • Âm hán việt: Si
  • Nét bút:一丨フノフ一一一丨フ丶丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉丽
  • Thương hiệt:XMWMB (重一田一月)
  • Bảng mã:U+917E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 酾

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦌿 𦍄 𨠴 𨢷

Ý nghĩa của từ 酾 theo âm hán việt

酾 là gì? (Si). Bộ Dậu (+7 nét). Tổng 14 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Si
Âm:

Si

Từ điển phổ thông

  • lấy cái rây lọc rượu

Từ ghép với 酾