Hán tự: 酶
Đọc nhanh: 酶 (môi). Ý nghĩa là: chất xúc tác; dung môi.
Ý nghĩa của 酶 khi là Danh từ
✪ chất xúc tác; dung môi
生物体的细胞产生的有机胶状物质,由蛋白质组成,作用是加速有机体内进行的化学变化,如促进体内的氧化作用、消化作用、发酵等,一种酶只能对某一类或某一个化学变化起催化作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酶
- 酶 能 激活 代谢 过程
- Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.
Hình ảnh minh họa cho từ 酶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酶›