gān

Từ hán việt: 【can.hãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (can.hãn). Ý nghĩa là: an-hy-drít.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

an-hy-drít

酸酐的简称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酐

Hình ảnh minh họa cho từ 酐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨フノフ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWMJ (一田一十)
    • Bảng mã:U+9150
    • Tần suất sử dụng:Thấp