Hán tự: 酐
Đọc nhanh: 酐 (can.hãn). Ý nghĩa là: an-hy-drít.
Ý nghĩa của 酐 khi là Danh từ
✪ an-hy-drít
酸酐的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酐
Hình ảnh minh họa cho từ 酐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酐›