• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
  • Pinyin: Gān
  • Âm hán việt: Can Hãn
  • Nét bút:一丨フノフ一一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉干
  • Thương hiệt:MWMJ (一田一十)
  • Bảng mã:U+9150
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 酐 theo âm hán việt

酐 là gì? (Can, Hãn). Bộ Dậu (+3 nét). Tổng 10 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Can
Âm:

Can

Từ điển phổ thông

  • chất anhydride (hoá học)

Từ ghép với 酐