è

Từ hán việt: 【ngạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngạc). Ý nghĩa là: Ngạc (tên gọi khác của tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc); ngạc, họ Ngạc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Ngạc (tên gọi khác của tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc); ngạc

湖北的别称

họ Ngạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 来自 láizì 鄂托克旗 ètuōkèqí

    - Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鄂

Hình ảnh minh họa cho từ 鄂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鄂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一一フフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSNL (口尸弓中)
    • Bảng mã:U+9102
    • Tần suất sử dụng:Trung bình