Từ hán việt: 【bì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bì). Ý nghĩa là: huyện Bì (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

huyện Bì (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)

郫县,县名,在四川

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 郫

Hình ảnh minh họa cho từ 郫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJNL (竹十弓中)
    • Bảng mã:U+90EB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp