guī

Từ hán việt: 【khuê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuê). Ý nghĩa là: Hạ Quê (tên đất ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc), họ Quê.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hạ Quê (tên đất ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)

下邽,地名,在陕西

họ Quê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邽

Hình ảnh minh họa cho từ 邽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ