bǐng

Từ hán việt: 【bỉnh.bính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bỉnh.bính). Ý nghĩa là: họ Bính.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Bính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邴

Hình ảnh minh họa cho từ 邴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính , Bỉnh
    • Nét bút:一丨フノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBNL (一月弓中)
    • Bảng mã:U+90B4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp