Hán tự: 邨
Đọc nhanh: 邨 (thôn). Ý nghĩa là: họ Cun.
Ý nghĩa của 邨 khi là Danh từ
✪ họ Cun
surname Cun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邨
Hình ảnh minh họa cho từ 邨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm邨›