jué

Từ hán việt: 【quyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

蹷 là gì?: (quyết). Ý nghĩa là: quệ; như "kiệt quệ" què; như "què chân" (Động) Ngã; té. § Cũng như quyết ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

quệ; như "kiệt quệ" què; như "què chân" (Động) Ngã; té. § Cũng như quyết 蹶.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹷

Hình ảnh minh họa cho từ 蹷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ