Hán tự: 赯
Đọc nhanh: 赯 (đường). Ý nghĩa là: màu đỏ; đỏ (thường dùng chỉ mặt người.). Ví dụ : - 紫赯 đỏ tiá. - 脸赯 mặt đỏ
Ý nghĩa của 赯 khi là Tính từ
✪ màu đỏ; đỏ (thường dùng chỉ mặt người.)
红色 (多用于人的脸色)
- 紫赯
- đỏ tiá
- 脸赯
- mặt đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赯
- 脸赯
- mặt đỏ
- 紫 赯脸
- tím mặt
- 紫赯
- đỏ tiá
Hình ảnh minh họa cho từ 赯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm