nǎn

Từ hán việt: 【noãn.noản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (noãn.noản). Ý nghĩa là: thẹn đỏ mặt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

thẹn đỏ mặt

羞愧脸红

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赧

Hình ảnh minh họa cho từ 赧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+4 nét)
    • Pinyin: Nǎn
    • Âm hán việt: Noãn , Noản
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶フ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GCSLE (土金尸中水)
    • Bảng mã:U+8D67
    • Tần suất sử dụng:Thấp