赤铜 chì tóng

Từ hán việt: 【xích đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赤铜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xích đồng). Ý nghĩa là: đồng điếu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赤铜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赤铜 khi là Danh từ

đồng điếu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤铜

  • - 赤壁之战 chìbìzhīzhàn 决定 juédìng le wèi shǔ 三国鼎立 sānguódǐnglì de 局面 júmiàn

    - trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.

  • - chì 小豆 xiǎodòu

    - đậu đỏ.

  • - 赤贫如洗 chìpínrúxǐ

    - nghèo rớt mùng tơi.

  • - 财政赤字 cáizhèngchìzì

    - bội chi tài chính

  • - 腕上 wànshàng dài zhe zhǐ tóng 手镯 shǒuzhuó

    - Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.

  • - 农民 nóngmín 赤着 chìzhe jiǎo zài 田里 tiánlǐ 插秧 chāyāng

    - nông dân đi chân đất cấy lúa.

  • - 青铜峡 qīngtóngxiá ( zài 宁夏 níngxià )

    - Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).

  • - 终于 zhōngyú yóu 巨富 jùfù 沦为 lúnwéi 赤贫 chìpín

    - Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.

  • - 赤地千里 chìdìqiānlǐ

    - đất trắng bạt ngàn.

  • - 门口 ménkǒu guà zhe 一个 yígè 铜铃 tónglíng

    - Trên cửa treo một chiếc chuông đồng.

  • - 铜铃 tónglíng 丁零 dīnglíng 丁零 dīnglíng 地响 dìxiǎng

    - tiếng chuông đồng kêu leng keng

  • - 爷爷 yéye gěi 一个 yígè xiǎo 铜铃 tónglíng

    - Ông cho tôi một chiếc chuông đồng.

  • - 青铜器 qīngtóngqì

    - đồ đồng thau.

  • - 铜器 tóngqì 铭文 míngwén

    - chữ khắc trên đồ đồng.

  • - 箱子 xiāngzi 上配 shàngpèi zhe 铜活 tónghuó

    - trong hòm này đựng đồ đồng.

  • - 赤道 chìdào de 纬度 wěidù shì 0

    - Vĩ độ của đường xích đạo là 0 độ.

  • - 铜镜 tóngjìng 鉴映 jiànyìng 佳人 jiārén yán

    - Gương đồng soi chiếu dung nhan của mỹ nhân.

  • - 赤诚 chìchéng 待人 dàirén

    - đối xử hết sức chân thành.

  • - 赤壁 chìbì áo bīng

    - trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).

  • - 听到 tīngdào 这话 zhèhuà 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赤铜

Hình ảnh minh họa cho từ 赤铜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤铜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBMR (人女月一口)
    • Bảng mã:U+94DC
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa