赤胆 chì dǎn

Từ hán việt: 【xích đảm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赤胆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xích đảm). Ý nghĩa là: trung thành.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赤胆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赤胆 khi là Tính từ

trung thành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤胆

  • - 赤壁之战 chìbìzhīzhàn 决定 juédìng le wèi shǔ 三国鼎立 sānguódǐnglì de 局面 júmiàn

    - trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.

  • - 因为 yīnwèi āi 黑枪 hēiqiāng ér 不敢 bùgǎn 大胆 dàdǎn 工作 gōngzuò

    - Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc

  • - chì 小豆 xiǎodòu

    - đậu đỏ.

  • - 胆量 dǎnliàng xiǎo

    - không có lòng dũng cảm; nhát gan.

  • - 赤贫如洗 chìpínrúxǐ

    - nghèo rớt mùng tơi.

  • - 财政赤字 cáizhèngchìzì

    - bội chi tài chính

  • - 男孩子 nánháizi yào 大胆 dàdǎn xiàng 心仪 xīnyí de 女孩子 nǚháizi 求爱 qiúài

    - Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.

  • - 农民 nóngmín 赤着 chìzhe jiǎo zài 田里 tiánlǐ 插秧 chāyāng

    - nông dân đi chân đất cấy lúa.

  • - 有时候 yǒushíhou huì 胆小 dǎnxiǎo

    - Đôi khi tôi cũng nhút nhát.

  • - 终于 zhōngyú yóu 巨富 jùfù 沦为 lúnwéi 赤贫 chìpín

    - Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.

  • - 赤地千里 chìdìqiānlǐ

    - đất trắng bạt ngàn.

  • - 大胆 dàdǎn 探索 tànsuǒ

    - mạnh dạn nghiên cứu

  • - 肝胆相照 gāndǎnxiāngzhào

    - gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.

  • - 赤道 chìdào de 纬度 wěidù shì 0

    - Vĩ độ của đường xích đạo là 0 độ.

  • - 赤诚 chìchéng 待人 dàirén

    - đối xử hết sức chân thành.

  • - 赤壁 chìbì áo bīng

    - trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).

  • - 敌军 díjūn 闻风丧胆 wénfēngsàngdǎn

    - quân địch nghe tiếng mà mất hết hồn vía.

  • - 敌军 díjūn bèi 解放军 jiěfàngjūn 闻风丧胆 wénfēngsàngdǎn

    - Quân địch bị quân giải phóng đánh cho sợ mất mật.

  • - 赤胆忠心 chìdǎnzhōngxīn

    - hết sức trung thành; lòng trung son sắt.

  • - 听到 tīngdào 这话 zhèhuà 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赤胆

Hình ảnh minh họa cho từ 赤胆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤胆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao