Hán tự: 覧
Đọc nhanh: 覧 (lãm). Ý nghĩa là: lãm; như "triển lãm; thưởng lãm" lóm; như "má lóm; cái lóm" lởm; như "lởm chởm" nỡm; như "đồ nỡm; nỡm nào" Tục dùng như chữ lãm 覽..
Ý nghĩa của 覧 khi là Động từ
✪ lãm; như "triển lãm; thưởng lãm" lóm; như "má lóm; cái lóm" lởm; như "lởm chởm" nỡm; như "đồ nỡm; nỡm nào" Tục dùng như chữ lãm 覽.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覧
Hình ảnh minh họa cho từ 覧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 覧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm