Hán tự: 覚
Đọc nhanh: 覚 (giáo.giác). Ý nghĩa là: giác; như "giác quan; thính giác" dác; như "dáo dác; dớn dác".
Ý nghĩa của 覚 khi là Động từ
✪ giác; như "giác quan; thính giác" dác; như "dáo dác; dớn dác"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覚
Hình ảnh minh họa cho từ 覚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 覚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm