Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: biểu lộ; bề ngoài. Ví dụ : - bộc lộ; phơi bày

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

biểu lộ; bề ngoài

表露;外表

Ví dụ:
  • - 表襮 biǎobó

    - bộc lộ; phơi bày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 表襮 biǎobó

    - bộc lộ; phơi bày

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 襮

Hình ảnh minh họa cho từ 襮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 襮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ