Hán tự: 襮
Đọc nhanh: 襮 (_). Ý nghĩa là: biểu lộ; bề ngoài. Ví dụ : - 表襮 bộc lộ; phơi bày
Ý nghĩa của 襮 khi là Động từ
✪ biểu lộ; bề ngoài
表露;外表
- 表襮
- bộc lộ; phơi bày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襮
- 表襮
- bộc lộ; phơi bày
Hình ảnh minh họa cho từ 襮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 襮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm