Từ hán việt: 【các】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (các). Ý nghĩa là: khâu đế giày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

khâu đế giày

袼褙, 用碎布或旧布加衬纸裱成的厚片,多用来制布鞋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袼

Hình ảnh minh họa cho từ 袼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHER (中竹水口)
    • Bảng mã:U+88BC
    • Tần suất sử dụng:Thấp