Hán tự: 蠡
Đọc nhanh: 蠡 (lê.loả.lãi.lễ). Ý nghĩa là: gáo (làm bằng vỏ quả bầu), vỏ sò, lãi.
Ý nghĩa của 蠡 khi là Danh từ
✪ gáo (làm bằng vỏ quả bầu)
瓢
✪ vỏ sò
贝壳
✪ lãi
用于人名, 范蠡, 春秋时人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠡
Hình ảnh minh họa cho từ 蠡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蠡›